Chi phí du học Nhật Bản vừa học vừa làm các khoản từ A đến Z
  1. Home
  2. Thông tin du học Nhật Bản
  3. Chi phí du học Nhật Bản vừa học vừa làm các khoản từ A đến Z
Qúy Lê Qúy Lê 26/08/2024

Chi phí du học Nhật Bản vừa học vừa làm các khoản từ A đến Z

Mục lục

Du học Nhật Bản vừa học vừa làm là một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều sinh viên quốc tế muốn trải nghiệm nền giáo dục tiên tiến và văn hóa độc đáo mà vẫn có thể tự trang trải chi phí. Tuy nhiên, để hành trình này diễn ra suôn sẻ, việc nắm rõ và lập kế hoạch tài chính cho chi phí du học nhật bản vừa học vừa làm là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các khoản chi phí bạn cần chuẩn bị, từ những khoản cố định ban đầu đến chi phí sinh hoạt hàng tháng và các khoản phát sinh, đồng thời chia sẻ bí quyết tiết kiệm và cơ hội kiếm tiền từ công việc làm thêm.

Tổng Quan Về Chi Phí Du Học Nhật Bản Vừa Học Vừa Làm

Hiểu rõ tổng quan về các khoản mục chi phí sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chuẩn bị tài chính tốt nhất cho hành trình du học Nhật Bản. Mô hình vừa học vừa làm mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đòi hỏi sự tính toán kỹ lưỡng về tài chính.

Lợi Ích Của Mô Hình Vừa Học Vừa Làm

Mô hình du học Nhật Bản vừa học vừa làm mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho sinh viên quốc tế. Đầu tiên và quan trọng nhất, nó giúp sinh viên giảm bớt gánh nặng tài chính cho gia đình, thậm chí có thể tự trang trải chi phí sinh hoạt và một phần học phí. Việc làm thêm không chỉ mang lại thu nhập mà còn là cơ hội tuyệt vời để rèn luyện tiếng Nhật trong môi trường thực tế, nâng cao kỹ năng giao tiếp và vốn từ vựng chuyên ngành. Ngoài ra, sinh viên còn có cơ hội tiếp xúc với văn hóa làm việc của người Nhật, học hỏi tính kỷ luật, sự chuyên nghiệp và tinh thần trách nhiệm. Những kinh nghiệm thực tế này rất quý giá, giúp sinh viên tích lũy kỹ năng mềm, xây dựng các mối quan hệ xã hội và chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp sau này, dù là ở Nhật Bản hay trở về Việt Nam. Nó cũng tạo điều kiện để sinh viên trở nên độc lập, tự tin và trưởng thành hơn trong cuộc sống.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tổng Chi Phí

Tổng chi phí du học Nhật Bản vừa học vừa làm chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Yếu tố đầu tiên là loại hình trường học và khóa học bạn lựa chọn. Học phí tại các trường Nhật ngữ, trường nghề, cao đẳng hay đại học sẽ có sự chênh lệch đáng kể. Thời gian khóa học cũng ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí. Yếu tố thứ hai là địa điểm học tập: các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya thường có chi phí sinh hoạt cao hơn đáng kể so với các tỉnh lẻ. Lối sống cá nhân của mỗi du học sinh cũng đóng vai trò quan trọng; những người có thói quen chi tiêu tiết kiệm sẽ cần ít tiền hơn. Khả năng tìm kiếm việc làm thêm và mức lương của công việc đó cũng ảnh hưởng đến khả năng tự trang trải chi phí. Cuối cùng, tỷ giá hối đoái giữa đồng Yên Nhật và tiền tệ nước bạn tại thời điểm chuyển tiền cũng là một yếu tố cần tính đến.

Sự Khác Biệt Về Chi Phí Giữa Các Thành Phố Lớn Và Tỉnh Lẻ

Sự khác biệt về chi phí giữa các thành phố lớn và tỉnh lẻ ở Nhật Bản là một yếu tố then chốt cần cân nhắc khi lập kế hoạch du học. Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Yokohama là những trung tâm kinh tế, văn hóa sầm uất, mang lại nhiều cơ hội việc làm thêm và trải nghiệm đa dạng. Tuy nhiên, đi kèm với đó là chi phí sinh hoạt cực kỳ đắt đỏ, đặc biệt là tiền thuê nhà. Một căn phòng nhỏ ở Tokyo có thể tốn gấp đôi, thậm chí gấp ba lần so với một căn tương tự ở tỉnh lẻ. Chi phí đi lại, ăn uống, giải trí tại các thành phố lớn cũng thường cao hơn. Ngược lại, các tỉnh lẻ như Fukuoka, Hiroshima, Hokkaido (ngoại ô) hoặc các vùng nông thôn khác có chi phí sinh hoạt thấp hơn đáng kể. Học phí tại các trường ở tỉnh lẻ đôi khi cũng có phần “mềm” hơn. Mặc dù cơ hội việc làm thêm có thể không đa dạng bằng các thành phố lớn, nhưng mức lương tối thiểu vẫn đảm bảo và áp lực cạnh tranh cũng ít hơn. Việc lựa chọn thành phố lớn hay tỉnh lẻ sẽ phụ thuộc vào ngân sách, mục tiêu học tập và mong muốn trải nghiệm của từng cá nhân.

Chi Phí Cố Định Ban Đầu: Những Khoản Cần Chuẩn Bị Trước Khi Bay

Trước khi đặt chân đến Nhật Bản, bạn sẽ phải đối mặt với một loạt các khoản chi phí cố định ban đầu. Đây là những khoản tiền không thể thiếu để hoàn tất thủ tục nhập học, xin visa và chuẩn bị cho chuyến đi.

Học Phí Trường Nhật Ngữ/Cao Đẳng/Đại Học

Học phí là khoản chi phí lớn nhất và quan trọng nhất khi du học Nhật Bản. Đối với sinh viên quốc tế vừa học vừa làm, đa số sẽ bắt đầu với các trường Nhật ngữ để nâng cao trình độ tiếng Nhật. Học phí trường Nhật ngữ thường dao động từ 650.000 JPY đến 850.000 JPY mỗi năm (tương đương 110 triệu – 145 triệu VNĐ), tùy thuộc vào danh tiếng của trường, chương trình học và địa điểm. Một số trường có thể có mức học phí cao hơn hoặc thấp hơn một chút. Các khóa học thường kéo dài từ 1 đến 2 năm. Sau khi hoàn thành khóa Nhật ngữ, nếu bạn muốn học lên cao đẳng (Senmon Gakko) hoặc đại học, học phí sẽ tăng lên đáng kể. Học phí cao đẳng nghề thường từ 800.000 JPY đến 1.200.000 JPY mỗi năm (khoảng 135 triệu – 200 triệu VNĐ), trong khi học phí đại học công lập dao động từ 540.000 JPY đến 800.000 JPY mỗi năm (khoảng 90 triệu – 135 triệu VNĐ) và đại học tư thục từ 800.000 JPY đến 1.500.000 JPY mỗi năm (khoảng 135 triệu – 250 triệu VNĐ). Đây là những khoản chi phí mà du học sinh cần chuẩn bị kỹ lưỡng hoặc lên kế hoạch vay vốn, học bổng để trang trải.

Phí Xét Tuyển Và Phí Nhập Học

Ngoài học phí, du học sinh còn phải chi trả các khoản phí khác liên quan đến quá trình xét tuyển và nhập học. Phí xét tuyển (Application Fee) là khoản tiền bạn trả để nộp hồ sơ xin vào trường, thường dao động từ 20.000 JPY đến 30.000 JPY (khoảng 3,4 triệu – 5 triệu VNĐ) và không được hoàn lại dù bạn có trúng tuyển hay không. Khoản phí này nhằm mục đích chi trả cho quá trình xử lý hồ sơ và đánh giá năng lực của ứng viên. Sau khi được trường chấp nhận, bạn sẽ phải đóng phí nhập học (Enrollment Fee hoặc Admission Fee). Đây là khoản phí bắt buộc để chính thức trở thành sinh viên của trường, thường dao động mạnh hơn, từ 50.000 JPY đến 200.000 JPY (khoảng 8,5 triệu – 34 triệu VNĐ). Một số trường có thể thu phí cơ sở vật chất, phí tài liệu, phí đồng phục (đối với trường nghề) cùng với phí nhập học. Tổng cộng, các khoản phí này có thể lên đến vài chục triệu đồng và cần được chuẩn bị trước khi trường gửi giấy báo nhập học chính thức.

Phí Xin Visa Du Học

Phí xin visa du học Nhật Bản tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam là một khoản chi phí tương đối nhỏ nhưng bắt buộc. Mức phí này có thể thay đổi tùy theo chính sách từng thời điểm nhưng thường dao động khoảng 600.000 VNĐ đến 700.000 VNĐ cho visa một lần nhập cảnh. Nếu bạn xin visa nhiều lần (ít phổ biến cho du học sinh mới), chi phí sẽ cao hơn. Ngoài ra, bạn cần tính đến các chi phí phát sinh khác trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa như phí dịch thuật công chứng giấy tờ, phí in ấn, photo, và phí đi lại để nộp hồ sơ hay phỏng vấn (nếu có). Mặc dù không phải là khoản tiền lớn, việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ là cực kỳ quan trọng để tránh mất thời gian và chi phí phát sinh do phải làm lại hồ sơ. Đảm bảo mọi giấy tờ đều hợp lệ và được dịch thuật, công chứng theo yêu cầu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán.

Vé Máy Bay Một Chiều/Khứ Hồi

Vé máy bay là một trong những khoản chi phí ban đầu không thể thiếu để bạn đến Nhật Bản. Giá vé máy bay một chiều từ Việt Nam sang Nhật Bản thường dao động từ 6.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào hãng hàng không, thời điểm đặt vé, hạng ghế và điểm đến (Tokyo, Osaka, Fukuoka…). Nếu bạn đặt vé sớm, vào mùa thấp điểm hoặc chọn các hãng hàng không giá rẻ, bạn có thể tiết kiệm được một khoản đáng kể. Ngược lại, vào mùa cao điểm du lịch hay các dịp lễ Tết, giá vé có thể tăng vọt. Nhiều du học sinh ban đầu thường chọn vé một chiều để linh hoạt thời gian về nước. Tuy nhiên, một số hãng hàng không có thể có ưu đãi cho vé khứ hồi mở hoặc vé khứ hồi với thời gian linh hoạt, bạn nên tìm hiểu kỹ. Việc mua bảo hiểm du lịch kèm theo vé máy bay cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc để đảm bảo an toàn cho hành trình của mình.

Bảo Hiểm Y Tế Du Học Sinh

Tại Nhật Bản, tất cả công dân và những người cư trú dài hạn (bao gồm du học sinh) đều bắt buộc phải tham gia hệ thống bảo hiểm y tế quốc dân (Kokumin Kenko Hoken). Đây là một khoản chi phí bắt buộc nhưng vô cùng quan trọng để đảm bảo bạn được chăm sóc sức khỏe khi cần thiết. Phí bảo hiểm y tế cho du học sinh thường dao động khoảng 1.500 JPY đến 2.500 JPY mỗi tháng (khoảng 250.000 – 420.000 VNĐ), tùy thuộc vào thu nhập của bạn (dù là sinh viên thì thu nhập được tính ở mức thấp nhất) và quy định của từng địa phương. Khi có bảo hiểm y tế, bạn chỉ phải chi trả 30% chi phí khám chữa bệnh, phần còn lại 70% sẽ do bảo hiểm chi trả. Trong một số trường hợp, bạn có thể phải đóng thêm các loại bảo hiểm khác theo yêu cầu của trường học hoặc để bổ sung quyền lợi. Việc tham gia bảo hiểm y tế không chỉ là quy định pháp luật mà còn là sự an tâm cần thiết cho cuộc sống du học xa nhà.

Chi Phí Sinh Hoạt Hàng Tháng Tại Nhật Bản

Sau khi đã ổn định các khoản chi phí ban đầu, chi phí sinh hoạt hàng tháng sẽ là mối quan tâm hàng đầu tiếp theo. Đây là những khoản chi tiêu thường xuyên mà bạn cần cân đối để đảm bảo cuộc sống tại Nhật.

Tiền Thuê Nhà (Ký Túc Xá, Nhà Thuê Ngoài, Share House)

Tiền thuê nhà là khoản chi phí sinh hoạt lớn nhất và có sự chênh lệch rõ rệt giữa các khu vực.

  • Ký túc xá trường: Nhiều trường Nhật ngữ hoặc đại học có ký túc xá riêng dành cho sinh viên quốc tế. Chi phí thường dao động từ 25.000 JPY đến 40.000 JPY/tháng (khoảng 4,2 triệu – 6,8 triệu VNĐ). Ưu điểm là gần trường, an toàn, có sẵn tiện nghi cơ bản và dễ dàng hòa nhập. Tuy nhiên, số lượng có hạn và bạn có thể phải chấp nhận sống trong không gian nhỏ hoặc phòng chung.
  • Share House (Nhà trọ chung): Đây là lựa chọn phổ biến và tiết kiệm cho du học sinh. Bạn sẽ thuê một phòng riêng trong căn nhà có nhiều người cùng sinh sống, chia sẻ không gian chung như bếp, phòng tắm, toilet. Chi phí từ 30.000 JPY đến 60.000 JPY/tháng (khoảng 5,1 triệu – 10,2 triệu VNĐ), tùy vị trí và tiện nghi. Lợi ích là chi phí thấp, dễ tìm, và có cơ hội giao lưu với nhiều người.
  • Nhà thuê ngoài (Apartment/Mansion): Nếu bạn muốn có không gian riêng tư hoàn toàn, thuê căn hộ riêng là lựa chọn. Tuy nhiên, chi phí rất cao, từ 50.000 JPY đến 100.000 JPY/tháng (khoảng 8,5 triệu – 17 triệu VNĐ) ở các thành phố lớn, chưa kể các khoản phí ban đầu như tiền đặt cọc (shikikin), tiền lễ (reikin), phí môi giới (chukai tesuryo) có thể lên đến 3-6 tháng tiền nhà. Lựa chọn này thường dành cho những bạn đã sang Nhật một thời gian, có thu nhập ổn định và hiểu rõ thủ tục.

Chi Phí Ăn Uống Hàng Ngày

Chi phí ăn uống là một khoản linh hoạt, phụ thuộc rất nhiều vào thói quen sinh hoạt và khả năng nấu nướng của mỗi người. Nếu bạn thường xuyên ăn ngoài tại các nhà hàng, quán ăn, chi phí có thể lên tới 50.000 JPY đến 80.000 JPY/tháng (khoảng 8,5 triệu – 13,5 triệu VNĐ) hoặc hơn. Một bữa ăn bình dân tại quán ăn có giá từ 600 JPY đến 1.000 JPY. Tuy nhiên, để tiết kiệm, hầu hết du học sinh đều tự nấu ăn. Chi phí mua nguyên liệu tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi có thể dao động từ 20.000 JPY đến 35.000 JPY/tháng (khoảng 3,4 triệu – 5,9 triệu VNĐ). Các siêu thị thường có chương trình giảm giá vào buổi tối, đặc biệt là các loại thực phẩm tươi sống, giúp bạn tiết kiệm đáng kể. Mua thực phẩm theo mùa cũng là một cách tốt để giảm chi phí. Ngoài ra, việc tận dụng các suất ăn trưa giá rẻ (teishoku) hoặc các cửa hàng 100 yên cũng giúp giảm gánh nặng chi phí ăn uống.

Chi Phí Đi Lại (Tàu Điện, Xe Buýt)

Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản rất phát triển và tiện lợi, nhưng chi phí cũng không hề rẻ. Chi phí đi lại hàng tháng của du học sinh thường dao động từ 5.000 JPY đến 15.000 JPY (khoảng 850.000 VNĐ – 2,5 triệu VNĐ), tùy thuộc vào khoảng cách từ nhà đến trường/nơi làm thêm và tần suất di chuyển.

  • Tàu điện và xe buýt: Là phương tiện chính. Giá vé có thể tăng theo quãng đường. Để tiết kiệm, bạn nên mua thẻ tháng (Teikiken) nếu có tuyến đi lại cố định giữa nhà và trường/nơi làm. Thẻ tháng thường rẻ hơn đáng kể so với mua vé lẻ hàng ngày.
  • Xe đạp: Ở các thành phố nhỏ hoặc nếu quãng đường không quá xa, xe đạp là lựa chọn tuyệt vời để tiết kiệm chi phí và rèn luyện sức khỏe. Chi phí mua xe đạp cũ khoảng 5.000 JPY – 15.000 JPY. Cần lưu ý các quy định về đỗ xe và đèn xe khi đi buổi tối.
  • Đi bộ: Đối với những quãng đường ngắn, đi bộ là cách tiết kiệm nhất. Lên kế hoạch cẩn thận về nơi ở gần trường hoặc nơi làm để giảm thiểu chi phí đi lại là rất quan trọng.

Chi Phí Điện, Nước, Gas, Internet

Các chi phí tiện ích hàng tháng như điện, nước, gas và internet là những khoản cố định nhưng có thể thay đổi tùy theo mức độ sử dụng.

  • Điện: Là khoản đắt nhất trong số này, đặc biệt vào mùa hè (sử dụng điều hòa) và mùa đông (sử dụng máy sưởi). Chi phí điện có thể dao động từ 3.000 JPY đến 8.000 JPY/tháng (khoảng 500.000 VNĐ – 1,3 triệu VNĐ), thậm chí cao hơn nếu sử dụng nhiều.
  • Nước: Tương đối rẻ, khoảng 2.000 JPY – 3.000 JPY/tháng (khoảng 340.000 VNĐ – 500.000 VNĐ) cho một người.
  • Gas: Sử dụng cho nấu ăn và đun nước nóng. Chi phí khoảng 2.000 JPY – 4.000 JPY/tháng (khoảng 340.000 VNĐ – 680.000 VNĐ).
  • Internet: Nếu bạn thuê nhà riêng hoặc share house, chi phí internet có thể từ 3.000 JPY đến 5.000 JPY/tháng (khoảng 500.000 VNĐ – 850.000 VNĐ) nếu chia sẻ. Nếu dùng SIM data hoặc gói WiFi di động cá nhân, chi phí cũng tương đương. Tổng cộng, các khoản tiện ích này có thể lên tới 10.000 JPY đến 20.000 JPY/tháng (khoảng 1,7 triệu – 3,4 triệu VNĐ). Để tiết kiệm, hãy luôn tắt các thiết bị điện khi không sử dụng và sử dụng hợp lý các thiết bị sưởi ấm/làm mát.

Chi Phí Mua Sắm Cá Nhân, Giải Trí

Bên cạnh các khoản chi phí thiết yếu, du học sinh cũng cần dự trù cho các chi phí cá nhân và giải trí để duy trì một cuộc sống cân bằng.

  • Mua sắm cá nhân: Bao gồm quần áo, mỹ phẩm, đồ dùng vệ sinh cá nhân, thuốc men… Khoản này rất linh hoạt, có thể từ 5.000 JPY đến 15.000 JPY/tháng (khoảng 850.000 VNĐ – 2,5 triệu VNĐ). Các cửa hàng 100 yên là nơi lý tưởng để mua sắm các đồ dùng cơ bản với giá cả phải chăng. Các đợt sale lớn cũng là cơ hội tốt để mua sắm quần áo.
  • Giải trí, giao lưu: Tham gia các hoạt động ngoại khóa, đi chơi với bạn bè, xem phim, du lịch ngắn ngày… Chi phí này tùy thuộc vào mức độ tham gia của bạn, có thể từ 5.000 JPY đến 10.000 JPY/tháng (khoảng 850.000 VNĐ – 1,7 triệu VNĐ). Việc tìm hiểu các hoạt động miễn phí hoặc chi phí thấp như đi dạo công viên, tham gia lễ hội địa phương sẽ giúp tiết kiệm.
  • Điện thoại di động: Chi phí gói cước điện thoại hàng tháng thường từ 1.500 JPY đến 3.000 JPY (khoảng 250.000 VNĐ – 500.000 VNĐ) cho các gói cước cơ bản của các nhà mạng giá rẻ (MVNO) như UQ Mobile, Y!Mobile, Rakuten Mobile.

Chi Phí Phát Sinh Khác và Dự Phòng

Trong quá trình du học, luôn có những khoản chi phí không lường trước hoặc không nằm trong danh mục chi tiêu cố định. Việc chuẩn bị một khoản dự phòng là cực kỳ quan trọng để tránh rơi vào tình trạng khó khăn tài chính.

Chi Phí Khám Chữa Bệnh (Nếu Không Thuộc Diện Bảo Hiểm Chi Trả Toàn Bộ)

Mặc dù du học sinh bắt buộc phải tham gia bảo hiểm y tế quốc dân và được chi trả 70% chi phí khám chữa bệnh, vẫn có những trường hợp bạn phải chi trả phần còn lại hoặc các khoản không nằm trong diện bảo hiểm.

  • 30% chi phí đồng chi trả: Khi đi khám bệnh hoặc mua thuốc theo đơn, bạn sẽ phải tự thanh toán 30% tổng chi phí. Khoản này có thể tăng lên nếu bạn mắc bệnh nặng, cần điều trị dài ngày hoặc phẫu thuật.
  • Dịch vụ không được bảo hiểm chi trả: Một số dịch vụ y tế không được bảo hiểm chi trả như khám sức khỏe định kỳ không có bệnh, nha khoa thẩm mỹ, một số loại thuốc đặc trị không kê đơn, hoặc các dịch vụ y tế không cần thiết về mặt y khoa.
  • Chi phí mua thuốc không kê đơn: Các loại thuốc thông thường như giảm đau, cảm cúm, vitamin… mua tại hiệu thuốc mà không cần đơn của bác sĩ sẽ không được bảo hiểm chi trả. Việc giữ gìn sức khỏe, ăn uống đầy đủ và ngủ nghỉ hợp lý là cách tốt nhất để hạn chế các chi phí y tế phát sinh.

Chi Phí Mua Sắm Đồ Dùng Gia Đình Ban Đầu

Khi mới sang Nhật, bạn sẽ cần mua sắm một số đồ dùng gia đình cơ bản để phục vụ cuộc sống hàng ngày, đặc biệt nếu thuê nhà riêng hoặc share house không có sẵn tiện nghi.

  • Đồ điện tử: Tủ lạnh mini, lò vi sóng, nồi cơm điện, máy sấy tóc… Chi phí có thể từ 10.000 JPY đến 30.000 JPY (khoảng 1,7 triệu – 5,1 triệu VNĐ) nếu mua đồ cũ hoặc tại các cửa hàng điện máy bình dân.
  • Đồ dùng nhà bếp: Nồi, chảo, bát đĩa, dao kéo… Có thể mua tại các cửa hàng 100 yên hoặc siêu thị với tổng chi phí khoảng 5.000 JPY – 10.000 JPY.
  • Đồ dùng cá nhân và chăn ga gối đệm: Khoảng 5.000 JPY – 15.000 JPY.
  • Đồ vệ sinh, dọn dẹp: Khoảng 2.000 JPY – 5.000 JPY. Để tiết kiệm, bạn có thể tìm mua đồ cũ tại các cửa hàng đồ Second Hand (Book Off, Hard Off), các chợ đồ cũ trực tuyến (Mercari, Jimoty) hoặc hỏi xin từ các du học sinh khóa trước khi họ về nước.

Chi Phí Phát Sinh Đột Xuất (Mua sắm thêm, đi du lịch ngắn ngày..)

Cuộc sống du học không phải lúc nào cũng chỉ có học và làm. Sẽ có những lúc bạn cần chi tiêu cho các nhu cầu cá nhân hoặc các hoạt động giải trí không nằm trong kế hoạch ban đầu.

  • Mua sắm thêm: Quần áo theo mùa mới, sách vở tham khảo ngoài giáo trình, quà tặng cho gia đình, bạn bè…
  • Du lịch ngắn ngày: Khám phá các thành phố lân cận, tham gia các hoạt động văn hóa, lễ hội… Đây là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa Nhật Bản nhưng cũng đòi hỏi một khoản chi phí nhất định cho vé tàu, chỗ ở, ăn uống.
  • Các sự kiện đặc biệt: Tham gia tiệc tùng, sinh nhật bạn bè, hoặc các buổi hòa nhạc, triển lãm…
  • Phí sửa chữa: Hỏng hóc đồ dùng cá nhân, điện thoại, máy tính… Để đối phó với những khoản này, việc có một quỹ dự phòng nhỏ hàng tháng hoặc một tài khoản tiết kiệm riêng là rất quan trọng. Mức dự phòng nên từ 5.000 JPY đến 10.000 JPY/tháng để đảm bảo bạn không bị động khi có sự cố.

Phí Gia Hạn Visa, Giấy Tờ Tùy Thân

Khi thời gian lưu trú tại Nhật Bản kéo dài, du học sinh sẽ phải đối mặt với các thủ tục hành chính liên quan đến gia hạn visa và các giấy tờ tùy thân.

  • Phí gia hạn visa (tư cách lưu trú): Mỗi lần gia hạn visa, bạn sẽ phải đóng một khoản phí cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản. Mức phí này thường là 4.000 JPY (khoảng 680.000 VNĐ) cho mỗi lần nộp đơn. Quá trình gia hạn visa cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bao gồm giấy tờ chứng minh tài chính, kết quả học tập và lý do tiếp tục lưu trú.
  • Phí đổi thẻ cư trú (Zairyu Card): Trong một số trường hợp, nếu có thay đổi thông tin cá nhân hoặc thẻ bị hỏng, bạn có thể cần đổi thẻ cư trú.
  • Chi phí dịch thuật, công chứng: Nếu có bất kỳ thay đổi nào về thông tin cá nhân cần cập nhật trên giấy tờ, bạn có thể phải phát sinh chi phí dịch thuật công chứng các tài liệu mới.
  • Phí làm lại giấy tờ: Nếu không may làm mất hộ chiếu, thẻ cư trú hoặc các giấy tờ quan trọng khác, bạn sẽ phải chi trả một khoản phí để làm lại. Để tránh những chi phí không đáng có này, hãy luôn bảo quản cẩn thận giấy tờ và nắm rõ thời hạn của chúng.

Cơ Hội Kiếm Tiền Từ Công Việc Làm Thêm (Part-time)

Mô hình du học vừa học vừa làm không chỉ giúp bạn trang trải chi phí mà còn là cơ hội để tích lũy kinh nghiệm. Tuy nhiên, việc tìm hiểu kỹ về quy định và cơ hội việc làm thêm là rất cần thiết.

Các Loại Hình Công Việc Phổ Biến Cho Du Học Sinh

Du học sinh tại Nhật Bản có nhiều lựa chọn về công việc làm thêm, chủ yếu là các công việc không đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao và có thể linh hoạt về thời gian.

  • Phục vụ nhà hàng, quán ăn (Restaurant/Izakaya): Đây là công việc phổ biến nhất, bao gồm bưng bê, rửa chén, dọn dẹp, hoặc hỗ trợ bếp. Yêu cầu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản và khả năng làm việc nhóm.
  • Nhân viên cửa hàng tiện lợi (Konbini): Làm việc tại các chuỗi cửa hàng như FamilyMart, Lawson, 7-Eleven. Công việc bao gồm sắp xếp hàng hóa, tính tiền, dọn dẹp, đôi khi là pha chế đồ uống. Yêu cầu giao tiếp tốt và khả năng xử lý tình huống.
  • Phụ bếp, làm bánh (Kitchen/Bakery staff): Công việc này ít tiếp xúc với khách hàng hơn, phù hợp với những bạn tiếng Nhật chưa thực sự tốt. Bao gồm chuẩn bị nguyên liệu, rửa chén, dọn dẹp.
  • Nhân viên siêu thị: Sắp xếp hàng hóa, kiểm kê kho, thu ngân.
  • Phát báo (Newspaper delivery): Thường làm vào sáng sớm, đòi hỏi sức khỏe tốt.
  • Dọn dẹp vệ sinh (Cleaning staff): Tại các tòa nhà văn phòng, khách sạn.
  • Giao hàng (Delivery driver): Dành cho những bạn có bằng lái xe quốc tế và thông thạo đường xá. Một số công việc khác có thể là gia sư tiếng Việt, làm việc tại xưởng đóng hộp, làm nông nghiệp (ở các vùng nông thôn).

Mức Lương Trung Bình Theo Vùng

Mức lương làm thêm của du học sinh tại Nhật Bản có sự khác biệt đáng kể giữa các vùng.

  • Các thành phố lớn (Tokyo, Osaka, Nagoya): Mức lương tối thiểu thường cao hơn. Ví dụ, mức lương tối thiểu ở Tokyo hiện nay khoảng 1.113 JPY/giờ (tính đến tháng 10/2023). Mức lương trung bình cho du học sinh thường dao động từ 1.000 JPY đến 1.300 JPY/giờ. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt cũng cao hơn, đặc biệt là tiền thuê nhà.
  • Các thành phố vừa và tỉnh lẻ: Mức lương tối thiểu thấp hơn một chút, dao động từ 850 JPY đến 950 JPY/giờ. Ví dụ, Fukuoka khoảng 941 JPY/giờ, Hiroshima khoảng 970 JPY/giờ. Mặc dù mức lương thấp hơn, nhưng chi phí sinh hoạt ở các khu vực này lại rẻ hơn đáng kể, giúp du học sinh dễ dàng trang trải hơn.
  • Khu vực nông thôn: Mức lương có thể thấp hơn nữa, nhưng chi phí sinh hoạt rất thấp. Mức lương thực tế bạn nhận được còn phụ thuộc vào loại hình công việc, kinh nghiệm làm việc, khả năng tiếng Nhật và thậm chí cả khả năng giao tiếp, thương lượng của bạn. Các công việc làm vào buổi tối, cuối tuần hoặc ngày lễ thường có mức lương cao hơn (gọi là “shinya teate” hay “kyujitsu teate”).

Quy Định Về Thời Gian Làm Việc Tối Đa

Chính phủ Nhật Bản có những quy định nghiêm ngặt về thời gian làm việc của du học sinh để đảm bảo việc học tập luôn được ưu tiên hàng đầu.

  • Trong kỳ học: Du học sinh được phép làm thêm tối đa 28 giờ/tuần.
  • Trong các kỳ nghỉ dài (nghỉ hè, nghỉ đông, nghỉ xuân): Du học sinh được phép làm thêm tối đa 40 giờ/tuần (tức là 8 giờ/ngày). Việc vượt quá số giờ quy định này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như bị cảnh cáo, phạt tiền hoặc thậm chí bị trục xuất khỏi Nhật Bản và cấm quay lại trong một thời gian dài. Do đó, du học sinh cần tuân thủ tuyệt đối quy định này. Để làm thêm hợp pháp, bạn cần phải có “Giấy phép làm thêm ngoài tư cách lưu trú” (Shikakugai Katsudō Kyoka) được cấp bởi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh ngay khi nhập cảnh hoặc sau đó.

Cách Tìm Kiếm Việc Làm Phù Hợp

Việc tìm kiếm việc làm thêm tại Nhật Bản đòi hỏi sự chủ động và một chút mẹo.

  • Tìm kiếm online: Các trang web tuyển dụng lớn như Townwork, Baitoru, Indeed, My Navi Baito là nguồn thông tin chính. Bạn có thể lọc công việc theo khu vực, loại hình, mức lương và điều kiện làm việc.
  • Thông báo tại trường học: Nhiều trường Nhật ngữ có bảng thông báo tuyển dụng việc làm thêm dành riêng cho sinh viên của họ. Giáo viên hoặc nhân viên nhà trường cũng có thể giới thiệu việc làm.
  • Giới thiệu từ bạn bè, senpai: Đây là cách phổ biến và hiệu quả, vì các senpai (người đi trước) đã có kinh nghiệm và có thể giới thiệu bạn vào nơi họ đang làm hoặc những nơi uy tín.
  • Trực tiếp hỏi tại cửa hàng: Nếu bạn thấy một cửa hàng, nhà hàng có treo biển tuyển dụng (求人 – Kyujin) hoặc “Baito boshu” (アルバイト募集 – Tuyển nhân viên làm thêm), hãy mạnh dạn vào hỏi trực tiếp. Mang theo sơ yếu lý lịch (Rirekisho) đã chuẩn bị sẵn.
  • Trung tâm giới thiệu việc làm (Hello Work): Đây là các trung tâm hỗ trợ việc làm của chính phủ, cung cấp thông tin tuyển dụng và hỗ trợ tìm việc.
  • Cải thiện tiếng Nhật: Khả năng giao tiếp tiếng Nhật tốt là yếu tố quan trọng nhất để tìm được công việc tốt với mức lương cao hơn.

Phân Tích Chi Phí Chi Tiết Theo Từng Khoản (Minh Họa)

Để có cái nhìn rõ ràng hơn, chúng ta sẽ phân tích chi phí dự kiến cho 1 năm đầu tiên tại ba khu vực điển hình: Tokyo (thành phố lớn), Osaka (thành phố lớn thứ hai) và một tỉnh lẻ.

Ví Dụ Chi Phí 1 Năm Đầu Tại Tokyo

Tokyo là thủ đô và là thành phố đắt đỏ nhất Nhật Bản. Chi phí cho 1 năm đầu tại Tokyo có thể như sau:

  • Học phí trường Nhật ngữ (1 năm): 750.000 JPY (khoảng 127,5 triệu VNĐ)
  • Phí xét tuyển, nhập học: 100.000 JPY (khoảng 17 triệu VNĐ)
  • Vé máy bay, visa, bảo hiểm y tế (6 tháng đầu): 100.000 JPY (khoảng 17 triệu VNĐ)
  • Tổng chi phí cố định ban đầu: 950.000 JPY (khoảng 161,5 triệu VNĐ)

Chi phí sinh hoạt hàng tháng (trung bình 1 người):

  • Thuê nhà (share house/ký túc xá): 45.000 JPY
  • Ăn uống (tự nấu): 30.000 JPY
  • Đi lại (thẻ tháng): 8.000 JPY
  • Điện, nước, gas, internet: 12.000 JPY
  • Chi phí cá nhân, giải trí, điện thoại: 10.000 JPY
  • Tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng: 105.000 JPY (khoảng 17,85 triệu VNĐ)

Tổng chi phí 1 năm đầu (đã bao gồm chi phí ban đầu và 12 tháng sinh hoạt):

  • 950.000 JPY (ban đầu) + (105.000 JPY/tháng 12 tháng) = 950.000 JPY + 1.260.000 JPY = *2.210.000 JPY (khoảng 375,7 triệu VNĐ). Đây là chi phí ước tính tối thiểu và có thể cao hơn tùy vào lối sống cá nhân.

Ví Dụ Chi Phí 1 Năm Đầu Tại Osaka

Osaka là thành phố lớn thứ hai của Nhật Bản, chi phí sinh hoạt thấp hơn Tokyo một chút nhưng vẫn giữ được sự năng động và nhiều cơ hội.

  • Học phí trường Nhật ngữ (1 năm): 700.000 JPY (khoảng 119 triệu VNĐ)
  • Phí xét tuyển, nhập học: 90.000 JPY (khoảng 15,3 triệu VNĐ)
  • Vé máy bay, visa, bảo hiểm y tế (6 tháng đầu): 100.000 JPY (khoảng 17 triệu VNĐ)
  • Tổng chi phí cố định ban đầu: 890.000 JPY (khoảng 151,3 triệu VNĐ)

Chi phí sinh hoạt hàng tháng (trung bình 1 người):

  • Thuê nhà (share house/ký túc xá): 40.000 JPY
  • Ăn uống (tự nấu): 28.000 JPY
  • Đi lại (thẻ tháng): 7.000 JPY
  • Điện, nước, gas, internet: 11.000 JPY
  • Chi phí cá nhân, giải trí, điện thoại: 9.000 JPY
  • Tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng: 95.000 JPY (khoảng 16,15 triệu VNĐ)

Tổng chi phí 1 năm đầu (đã bao gồm chi phí ban đầu và 12 tháng sinh hoạt):

  • 890.000 JPY (ban đầu) + (95.000 JPY/tháng 12 tháng) = 890.000 JPY + 1.140.000 JPY = *2.030.000 JPY (khoảng 345,1 triệu VNĐ). Chi phí tại Osaka có thể giúp bạn tiết kiệm khoảng 30-50 triệu VNĐ so với Tokyo trong năm đầu tiên.

Ví Dụ Chi Phí 1 Năm Đầu Tại Một Tỉnh Lẻ

Du học tại các tỉnh lẻ như Fukuoka, Hiroshima, Sapporo hoặc các vùng khác là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn tiết kiệm chi phí tối đa.

  • Học phí trường Nhật ngữ (1 năm): 650.000 JPY (khoảng 110,5 triệu VNĐ)
  • Phí xét tuyển, nhập học: 80.000 JPY (khoảng 13,6 triệu VNĐ)
  • Vé máy bay, visa, bảo hiểm y tế (6 tháng đầu): 90.000 JPY (khoảng 15,3 triệu VNĐ)
  • Tổng chi phí cố định ban đầu: 820.000 JPY (khoảng 139,4 triệu VNĐ)

Chi phí sinh hoạt hàng tháng (trung bình 1 người):

  • Thuê nhà (ký túc xá/share house): 30.000 JPY
  • Ăn uống (tự nấu): 25.000 JPY
  • Đi lại (xe đạp/thẻ tháng): 5.000 JPY
  • Điện, nước, gas, internet: 10.000 JPY
  • Chi phí cá nhân, giải trí, điện thoại: 8.000 JPY
  • Tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng: 78.000 JPY (khoảng 13,26 triệu VNĐ)

Tổng chi phí 1 năm đầu (đã bao gồm chi phí ban đầu và 12 tháng sinh hoạt):

  • 820.000 JPY (ban đầu) + (78.000 JPY/tháng 12 tháng) = 820.000 JPY + 936.000 JPY = *1.756.000 JPY (khoảng 298,5 triệu VNĐ). Lựa chọn tỉnh lẻ có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể, lên đến khoảng 70-80 triệu VNĐ so với Tokyo trong năm đầu tiên.

Bí Quyết Tiết Kiệm Chi Phí Du Học Nhật Bản Vừa Học Vừa Làm

Tiết kiệm chi phí là một kỹ năng sống còn đối với du học sinh vừa học vừa làm. Có nhiều cách để giảm bớt gánh nặng tài chính mà vẫn đảm bảo được chất lượng cuộc sống và học tập.

Lựa Chọn Trường và Địa Điểm Học Tập Thông Minh

Việc lựa chọn trường và địa điểm học tập ngay từ đầu có ảnh hưởng lớn đến tổng chi phí du học.

  • Trường học: Tìm hiểu kỹ về học phí của các trường. Một số trường Nhật ngữ hoặc trường nghề có mức học phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giảng dạy. Đừng ngần ngại so sánh giữa các trường công lập và tư thục (nếu có).
  • Địa điểm: Như đã phân tích ở trên, các tỉnh lẻ có chi phí sinh hoạt thấp hơn đáng kể so với các thành phố lớn. Việc chọn một trường ở khu vực tỉnh lẻ như Fukuoka, Hiroshima, Sendai, Sapporo, hoặc các vùng khác có thể giúp bạn tiết kiệm hàng trăm triệu đồng trong suốt quá trình du học. Mặc dù cơ hội việc làm thêm có thể không đa dạng bằng Tokyo hay Osaka, nhưng áp lực cạnh tranh cũng ít hơn và mức lương vẫn đủ để trang trải.

Tối Ưu Hóa Chi Phí Nhà Ở

Tiền thuê nhà là khoản chi phí lớn nhất, do đó tối ưu hóa khoản này sẽ mang lại hiệu quả tiết kiệm cao.

  • Ký túc xá trường: Nếu trường có ký túc xá với giá cả hợp lý, hãy ưu tiên lựa chọn. Mặc dù không gian có thể hạn chế, nhưng bạn sẽ tiết kiệm được chi phí ban đầu (tiền đặt cọc, tiền lễ, phí môi giới) và thường bao gồm các tiện ích cơ bản.
  • Share House (Nhà trọ chung): Đây là lựa chọn phổ biến và kinh tế nhất. Chia sẻ chi phí thuê nhà, điện, nước, gas, internet với những người khác giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính. Bạn cũng có thể tìm được share house ở khu vực xa trung tâm một chút nhưng có tuyến tàu điện thuận tiện để có giá tốt hơn.
  • Tìm nhà xa trung tâm: Nếu bạn chấp nhận di chuyển xa hơn một chút đến trường hoặc nơi làm, bạn có thể tìm được những căn nhà hoặc phòng trọ có giá thuê rẻ hơn đáng kể. Hãy cân nhắc chi phí đi lại tăng thêm so với tiền thuê nhà tiết kiệm được.

Xây Dựng Kế Hoạch Chi Tiêu Hợp Lý

Lập kế hoạch và quản lý chi tiêu hiệu quả là chìa khóa để tránh thâm hụt tài chính.

  • Lập ngân sách hàng tháng: Ghi rõ các khoản thu nhập dự kiến từ tiền làm thêm và các khoản chi tiêu cố định (nhà, điện, nước, internet) và biến đổi (ăn uống, đi lại, giải trí).
  • Ghi chép chi tiêu: Sử dụng sổ tay, ứng dụng điện thoại (như Moneytree, Kakeibo) để theo dõi mọi khoản chi tiêu hàng ngày. Điều này giúp bạn nhận ra mình đang chi tiêu quá đà vào khoản nào để điều chỉnh kịp thời.
  • Ưu tiên chi tiêu thiết yếu: Đảm bảo các khoản chi phí học tập, nhà ở, ăn uống được ưu tiên hàng đầu. Hạn chế mua sắm những thứ không thực sự cần thiết.
  • Hạn chế ăn ngoài: Tự nấu ăn là cách tiết kiệm chi phí ăn uống hiệu quả nhất. Mua sắm tại các siêu thị lớn, vào giờ giảm giá cuối ngày để mua thực phẩm tươi sống với giá rẻ.

Tận Dụng Tối Đa Cơ Hội Kiếm Tiền Từ Việc Làm Thêm

Việc làm thêm không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là cơ hội để trau dồi kinh nghiệm.

  • Tìm việc sớm: Ngay khi sang Nhật và hoàn tất các thủ tục cần thiết, hãy chủ động tìm kiếm việc làm thêm. Đừng chờ đến khi cạn tiền mới bắt đầu.
  • Cải thiện tiếng Nhật: Tiếng Nhật càng tốt, bạn càng có nhiều cơ hội tìm được công việc tốt hơn với mức lương cao hơn. Hãy xem việc học tiếng Nhật là một khoản đầu tư cho tương lai.
  • Làm việc hiệu quả: Cố gắng làm việc tốt, có trách nhiệm để được tăng lương hoặc được giới thiệu cho các công việc khác.
  • Tận dụng kỳ nghỉ: Trong các kỳ nghỉ dài, hãy tận dụng tối đa số giờ làm việc cho phép (40 giờ/tuần) để kiếm thêm thu nhập, bù đắp cho những tháng học bận rộn.
  • Đa dạng công việc: Không nên chỉ bó buộc vào một loại hình công việc. Nếu có thể, hãy tìm hiểu và thử sức với nhiều công việc khác nhau để có thêm kinh nghiệm và thu nhập.

Tìm Hiểu Về Các Chương Trình Học Bổng Hỗ Trợ

Học bổng là nguồn tài chính lý tưởng giúp giảm gánh nặng chi phí đáng kể.

  • Học bổng của trường: Nhiều trường học tại Nhật Bản có các chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc hoặc có hoàn cảnh khó khăn. Hãy hỏi thông tin tại phòng sinh viên quốc tế của trường.
  • Học bổng của chính phủ Nhật Bản (MEXT): Đây là học bổng danh giá, cấp toàn phần hoặc bán phần. Thường dành cho bậc đại học, thạc sĩ, tiến sĩ nhưng cũng có một số dạng dành cho sinh viên trường tiếng.
  • Học bổng của các tổ chức, quỹ tư nhân: Có rất nhiều quỹ và tổ chức tại Nhật Bản cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế, ví dụ như Quỹ Rotary, Quỹ Sato Yo, Quỹ Kyoritsu Maintenance… Các học bổng này thường yêu cầu hồ sơ và phỏng vấn.
  • Học bổng từ các tỉnh, thành phố: Một số địa phương có chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế đến học tập tại vùng của họ. Hãy chủ động tìm kiếm thông tin, chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và nộp đơn xin học bổng càng sớm càng tốt.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Chi Phí Du Học Nhật Bản Vừa Học Vừa Làm

Có rất nhiều thắc mắc xoay quanh vấn đề tài chính khi du học Nhật Bản. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến nhất.

Chi Phí Du Học Nhật Bản 1 Năm Bao Nhiêu?

Chi phí du học Nhật Bản 1 năm cho mô hình vừa học vừa làm thường dao động từ 1.800.000 JPY đến 2.500.000 JPY (tương đương 300 triệu – 425 triệu VNĐ). Khoản này bao gồm học phí 1 năm đầu (trường Nhật ngữ), phí ban đầu (xét tuyển, nhập học, visa, vé máy bay), và chi phí sinh hoạt trung bình trong 12 tháng. Sự chênh lệch lớn này chủ yếu đến từ địa điểm học tập (thành phố lớn hay tỉnh lẻ) và lối sống của từng cá nhân. Các thành phố như Tokyo sẽ có chi phí cao nhất, trong khi các tỉnh lẻ sẽ có chi phí mềm hơn đáng kể. Việc chủ động tìm kiếm việc làm thêm và quản lý chi tiêu hiệu quả có thể giúp bạn tự trang trải một phần lớn chi phí sinh hoạt, giảm bớt gánh nặng tài chính ban đầu.

Có Cần Chuẩn Bị Bao Nhiêu Tiền Trước Khi Sang Nhật?

Để đảm bảo quá trình nhập cảnh và ổn định cuộc sống ban đầu tại Nhật Bản suôn sẻ, bạn cần chuẩn bị một khoản tiền nhất định trước khi sang. Khoản này thường bao gồm:

  • Học phí 6 tháng đến 1 năm đầu tiên: Phần lớn các trường yêu cầu đóng học phí ít nhất 6 tháng hoặc 1 năm ngay từ đầu. Khoản này dao động từ 350.000 JPY đến 850.000 JPY (khoảng 60 triệu – 145 triệu VNĐ).
  • Phí xét tuyển, nhập học: Khoảng 50.000 JPY đến 200.000 JPY (khoảng 8,5 triệu – 34 triệu VNĐ).
  • Vé máy bay, visa, bảo hiểm: Khoảng 80.000 JPY đến 150.000 JPY (khoảng 13,6 triệu – 25,5 triệu VNĐ).
  • Chi phí sinh hoạt 3-4 tháng đầu: Đây là khoản dự phòng quan trọng trước khi bạn tìm được việc làm thêm và có thu nhập ổn định. Ước tính khoảng 250.000 JPY đến 400.000 JPY (khoảng 42,5 triệu – 68 triệu VNĐ), tùy khu vực. Tổng cộng, số tiền cần chuẩn bị trước khi sang Nhật dao động từ 1.000.000 JPY đến 1.600.000 JPY (khoảng 170 triệu – 272 triệu VNĐ). Đây là con số tối thiểu cần có để đảm bảo bạn không gặp khó khăn trong giai đoạn đầu.

Làm Thêm Có Đủ Trang Trải Cuộc Sống Không?

Việc làm thêm có thể đủ để trang trải chi phí sinh hoạt hàng tháng, nhưng khả năng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

  • Địa điểm: Ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, mức lương làm thêm cao hơn nhưng chi phí sinh hoạt cũng đắt hơn. Ở tỉnh lẻ, lương thấp hơn nhưng chi phí sinh hoạt cũng thấp hơn đáng kể.
  • Số giờ làm việc: Du học sinh được phép làm tối đa 28 giờ/tuần trong kỳ học và 40 giờ/tuần trong các kỳ nghỉ. Nếu bạn làm đủ số giờ và có mức lương tốt (ví dụ 1.000 JPY/giờ), thu nhập hàng tháng có thể dao động từ 112.000 JPY (28 giờ/tuần 4 tuần 1.000 JPY/giờ) đến 160.000 JPY (40 giờ/tuần 4 tuần 1.000 JPY/giờ trong kỳ nghỉ).
  • Khả năng quản lý chi tiêu: Nếu bạn có kế hoạch chi tiêu hợp lý, tự nấu ăn, và hạn chế các khoản phát sinh, thu nhập từ việc làm thêm hoàn toàn có thể đủ để chi trả tiền nhà, ăn uống, đi lại, điện nước và các chi phí cá nhân cơ bản. Tuy nhiên, thu nhập từ việc làm thêm thường không đủ để chi trả học phí. Do đó, gia đình vẫn cần hỗ trợ một phần học phí hoặc bạn phải tìm kiếm các chương trình học bổng.

Chi Phí Học Trường Công Lập Có Rẻ Hơn Trường Tư Thục Không?

Đối với bậc đại học và sau đại học, chi phí học trường công lập (quốc lập và công lập địa phương) thường rẻ hơn đáng kể so với trường tư thục.

  • Đại học công lập: Học phí hàng năm cho sinh viên quốc tế thường dao động từ 540.000 JPY đến 800.000 JPY (khoảng 90 triệu – 135 triệu VNĐ).
  • Đại học tư thục: Học phí có thể từ 800.000 JPY đến 1.500.000 JPY (khoảng 135 triệu – 250 triệu VNĐ) hoặc cao hơn tùy ngành học và danh tiếng của trường. Tuy nhiên, đối với các trường Nhật ngữ (nơi hầu hết du học sinh bắt đầu), sự khác biệt giữa trường công lập và tư thục không quá lớn, thậm chí nhiều trường tư thục có mức học phí cạnh tranh và chất lượng tốt. Ngoài ra, việc cạnh tranh vào các trường công lập thường cao hơn và yêu cầu đầu vào cũng khắt khe hơn. Vì vậy, khi lựa chọn trường, bạn cần cân nhắc cả học phí, chất lượng đào tạo, vị trí và khả năng tài chính của bản thân.

Kết Luận: Lập Kế Hoạch Tài Chính Vững Chắc Cho Hành Trình Du Học Nhật Bản.

Du học Nhật Bản vừa học vừa làm là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng tràn ngập cơ hội. Để biến ước mơ này thành hiện thực một cách suôn sẻ, việc nắm rõ và lập kế hoạch tài chính vững chắc cho chi phí du học nhật bản vừa học vừa làm là yếu tố then chốt. Từ học phí, phí sinh hoạt hàng tháng đến các khoản phát sinh, mỗi du học sinh cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tìm hiểu thông tin uy tín và xây dựng một kế hoạch chi tiêu thông minh. Kết hợp việc học tập nghiêm túc với khả năng kiếm tiền từ công việc làm thêm và tận dụng các bí quyết tiết kiệm sẽ giúp bạn không chỉ trang trải cuộc sống mà còn tích lũy được những kinh nghiệm quý báu cho tương lai. Hãy biến hành trình du học Nhật Bản thành trải nghiệm đáng giá và thành công.

2 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar

Đăng tin
# bị cận có đi xklđ nhật được không# các đơn hàng xuất khẩu lao động nhật bản cho nam# các trường đại học ở nhật bản# cách đi xuất khẩu lao động nhật bản# cách đi xuất khẩu nhật bản# Cách lấy nenkin 5 năm# Cắt địa chỉ tại Nhật# chi phí du học nhật bản# chi phí học tiếng nhật đi xuất khẩu lao động# chi phí học tiếng nhật đi xuất khẩu lao động Nhật Bản# chi phí xuất khẩu lao đông nhật bản# đại học tokyo có những ngành nào# đi xuất khẩu lao động nhật bản theo diện kỹ sư# điều kiện để đi xuất khẩu lao đông nhật bản# du học điều dưỡng nhật bản# du học nhật bản có những ngành nào# du học nhật bản havico# du học tiếng nhật# du học tiếng nhật 1 năm# Hệ số Nenkin Nhật Bản mới nhất# Hoãn đóng Nenkin# học bổng chính phủ nhật bản# học bổng thạc sĩ nhật bản# hợp tác lao đông nhật bản# jvnet công ty xuất khẩu lao động nhật bản# lao động nhật bản# Thủ tục lấy Nenkin lần 1 và lần 2# thủ tục xuất khẩu lao động nhật bản# tình hình du học nhật bản hiện nay# Top 10 các đơn hàng xuất khẩu lao động nhật bản# Top 10 các đơn hàng xuất khẩu lao động nhật bản cho nữ# Top 10 công ty xuất khẩu lao đông nhật bản uy tín# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại An Giang (sáp nhập Kiên Giang – An Giang)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Bắc Ninh (sáp nhập Bắc Giang – Bắc Ninh)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Cà Mau (sáp nhập Bạc Liêu – Cà Mau)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Cần Thơ (sáp nhập Sóc Trăng – Hậu Giang – Cần Thơ)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Cao Bằng# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Đà Nẵng (sáp nhập Quảng Nam – Đà Nẵng)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Đắk Lắk (sáp nhập Phú Yên – Đắk Lắk)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Điện Biên# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Đồng Nai (sáp nhập Bình Phước – Đồng Nai)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Đồng Tháp (sáp nhập Tiền Giang – Đồng Tháp)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Gia Lai (sáp nhập Bình Định – Gia Lai)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Hà Tĩnh# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Hải Phòng (sáp nhập Hải Dương – Hải Phòng)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Hưng Yên (sáp nhập Thái Bình – Hưng Yên)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Khánh Hòa (sáp nhập Ninh Thuận – Khánh Hòa)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Lai Châu# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Lâm Đồng (sáp nhập Đắk Nông – Bình Thuận – Lâm Đồng)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Lạng Sơn# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Lào Cai (sáp nhập Yên Bái – Lào Cai)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Nghệ An# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Ninh Bình (sáp nhập Hà Nam – Nam Định – Ninh Bình)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Phú Thọ (sáp nhập Vĩnh Phúc – Hòa Bình – Phú Thọ)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Quảng Ngãi (sáp nhập Kon Tum – Quảng Ngãi)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Quảng Ninh# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Quảng Trị (sáp nhập Quảng Bình – Quảng Trị)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Sơn La# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Tây Ninh (sáp nhập Long An – Tây Ninh)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Thái Nguyên (sáp nhập Bắc Kạn – Thái Nguyên)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Thanh Hóa# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại TP. Hà Nội# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại TP. Huế# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại TP.HCM (sáp nhập Bà Rịa – Vũng Tàu – Bình Dương – TP.HCM)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Tuyên Quang (sáp nhập Hà Giang – Tuyên Quang)# TOP 10 trung tâm du học Nhật Bản tại Vĩnh Long (sáp nhập Bến Tre – Trà Vinh – Vĩnh Long)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại An Giang (sáp nhập Kiên Giang – An Giang)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Bắc Ninh (sáp nhập Bắc Giang – Bắc Ninh)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Cà Mau (sáp nhập Bạc Liêu – Cà Mau)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Cần Thơ (sáp nhập Sóc Trăng – Hậu Giang – Cần Thơ)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Cao Bằng# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Đà Nẵng (sáp nhập Quảng Nam – Đà Nẵng)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Đắk Lắk (sáp nhập Phú Yên – Đắk Lắk)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Điện Biên# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Đồng Nai (sáp nhập Bình Phước – Đồng Nai)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Đồng Tháp (sáp nhập Tiền Giang – Đồng Tháp)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Gia Lai (sáp nhập Bình Định – Gia Lai)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Hà Tĩnh# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Hải Phòng (sáp nhập Hải Dương – Hải Phòng)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Hưng Yên (sáp nhập Thái Bình – Hưng Yên)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Khánh Hòa (sáp nhập Ninh Thuận – Khánh Hòa)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Lai Châu# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Lâm Đồng (sáp nhập Đắk Nông – Bình Thuận – Lâm Đồng)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Lạng Sơn# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Lào Cai (sáp nhập Yên Bái – Lào Cai)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Nghệ An# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Ninh Bình (sáp nhập Hà Nam – Nam Định – Ninh Bình)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Phú Thọ (sáp nhập Vĩnh Phúc – Hòa Bình – Phú Thọ)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Quảng Ngãi (sáp nhập Kon Tum – Quảng Ngãi)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Quảng Ninh# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Quảng Trị (sáp nhập Quảng Bình – Quảng Trị)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Sơn La# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Tây Ninh (sáp nhập Long An – Tây Ninh)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Thanh Hóa# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại TP. Hà Nội# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại TP. Huế# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại TP.HCM (sáp nhập Bà Rịa – Vũng Tàu – Bình Dương – TP.HCM)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Tuyên Quang (sáp nhập Hà Giang – Tuyên Quang)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tại Vĩnh Long (sáp nhập Bến Tre – Trà Vinh – Vĩnh Long)# Top 10 trung tâm tiếng Nhật tạiThái Nguyên (sáp nhập Bắc Kạn – Thái Nguyên)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao đông nhật bản# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại An Giang (sáp nhập Kiên Giang – An Giang)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Bắc Ninh (sáp nhập Bắc Giang – Bắc Ninh)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Cà Mau (sáp nhập Bạc Liêu – Cà Mau)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Cần Thơ (sáp nhập Sóc Trăng – Hậu Giang – Cần Thơ)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Cao Bằng# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Đà Nẵng (sáp nhập Quảng Nam – Đà Nẵng)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Đắk Lắk (sáp nhập Phú Yên – Đắk Lắk)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Điện Biên# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Đồng Nai (sáp nhập Bình Phước – Đồng Nai)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Đồng Tháp (sáp nhập Tiền Giang – Đồng Tháp)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Gia Lai (sáp nhập Bình Định – Gia Lai)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Hà Tĩnh# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Hải Phòng (sáp nhập Hải Dương – Hải Phòng)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Hưng Yên (sáp nhập Thái Bình – Hưng Yên)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Khánh Hòa (sáp nhập Ninh Thuận – Khánh Hòa)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Lai Châu# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Lâm Đồng (sáp nhập Đắk Nông – Bình Thuận – Lâm Đồng)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Lạng Sơn# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Lào Cai (sáp nhập Yên Bái – Lào Cai)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Nghệ An# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Ninh Bình (sáp nhập Hà Nam – Nam Định – Ninh Bình)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Phú Thọ (sáp nhập Vĩnh Phúc – Hòa Bình – Phú Thọ)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Quảng Ngãi (sáp nhập Kon Tum – Quảng Ngãi)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Quảng Ninh# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Quảng Trị (sáp nhập Quảng Bình – Quảng Trị)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Sơn La# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Tây Ninh (sáp nhập Long An – Tây Ninh)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Thái Nguyên (sáp nhập Bắc Kạn – Thái Nguyên)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Thanh Hóa# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại TP. Hà Nội# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại TP. Huế# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại TP.HCM (sáp nhập Bà Rịa – Vũng Tàu – Bình Dương – TP.HCM)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Tuyên Quang (sáp nhập Hà Giang – Tuyên Quang)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Vĩnh Long (sáp nhập Bến Tre – Trà Vinh – Vĩnh Long)# Top 10 trung tâm xuất khẩu lao động Nhật Bản uy tín# tư vấn xuất khẩu lao dong nhật bản# Xuất khẩu lao động Nhật Bản# xuất khẩu lao đông nhật bản lương bao nhiêu# xuất khẩu lao động nhật bản miễn phí